Thông số kỹ thuật
- Phương thức in : Truyền nhiệt / In trực tiếp
- Độ phân giải: 203 dpi (8 điểm / mm) / 300 dpi (12 điểm / mm)
- Tốc độ in: 7 ips (177 mm / s) / 5 ips (127 mm / s)
- Chiều rộng in: 2,12 inch (54 mm) / 2,24 inch (56,9mm)
- Chiều dài in: Tối thiểu 0,16 inch (4 mm)** ; Tối đa 68 inch (1727 mm) / Tối thiểu 0,16 inch (4 mm)** ; Tối đa 30 inch (762 mm)
- Bộ xử lý: CPU RISC 32 bit
- Bộ nhớ: Flash: 8 MB Flash (4 MB cho lưu trữ người dùng), SDRAM: 16 MB
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 (loại B) • Cổng Serial: RS-232 (DB-9) • Cổng Ethernet (RJ-45) • Máy chủ USB (loại A)
- Mực in: Chiều dài: 360’ (110 m) Chiều rộng: 2,20 inch (56mm) – 2,32 inch (59mm) Đường kính lõi: 0,5 inch (12,7 mm)
- Bảng điều khiển: Màn hình TFT LCD màu với nút điều hướng • Nút bật / tắt nguồn • Nút hiệu chuẩn • Phím điều khiển: FEED