Thông số kỹ thuật :
- Phương pháp in : Truyền nhiệt / Trực tiếp
- Độ phân giải : 203 dpi (8 chấm/mm) / 300 dpi (12 chấm/mm)
- Tốc độ in: Lên đến 7 ips (177mm/s) / 5 ips (127 mm/s)
- Chiều rộng in : 4,25” (108mm) / 4,16” (105,7mm)
- Chiều dài in : Tối thiểu 0,16” (4 mm)** ; Tối đa 68” ( 1727mm) / Tối thiểu 0,16” (4 mm)** ; Tối đa 30“(762 mm)
- Bộ vi xử lý : Bộ vi xử lý RISC 32 bit
- Bộ nhớ : Flash: 8 MB Flash (4 MB cho lưu trữ người dùng), SDRAM: 16 MB
- Giao diện • USB 2.0 (Loại B) • Cổng nối tiếp: RS-232 (DB-9) • Cổng Ethernet (RJ-45) • USB Host (Loại A)
- Mực : Chiều dài: 981’ (300 m) Chiều rộng: 1,18” Tối thiểu – 4,33” (30 mm – 110 mm) Đường kính trục: 1” (25,4 mm)
- Bảng điều khiển • Màn hình TFT LCD màu với nút điều hướng • Nút bật / tắt nguồn • Nút hiệu chuẩn • Phím điều khiển: FEED